Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lẩm nhẩm

Academic
Friendly

Từ "lẩm nhẩm" trong tiếng Việt có nghĩanói một cách nhỏ nhẹ, không lớn tiếng, thường khi người ta tự nói với chính mình hoặc khi họ không muốn người khác nghe . Hành động này có thể xảy ra khi người ta đang suy nghĩ, tính toán, hoặc nhớ lại điều đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lẩm nhẩm: nói thầm, nói nhỏ, có thể khi tính toán hoặc khi nhớ lại điều đó.
dụ sử dụng:
  • Khi đi chợ, tôi thường lẩm nhẩm cộng tiền để biết mình đã chi bao nhiêu.”
  • giáo lẩm nhẩm trong khi sửa bài kiểm tra của học sinh.”
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng hơn, “lẩm nhẩmcó thể được sử dụng để thể hiện sự tập trung hoặc suy , dụ:
    • Trong lúc chờ đợi, anh ấy lẩm nhẩm đọc lại những câu thơ yêu thích.”
Phân biệt các biến thể:
  • Lẩm nhẩm có thể dùng với nhiều đối tượng khác nhau, không chỉ con người còn có thể áp dụng cho động vật, dụ:
    • Chú chó lẩm nhẩm sủa khi thấy người lạ.”
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thì thầm: cũng có nghĩanói nhỏ, nhưng thường mang tính chất mật hơn.
    • dụ: “ ấy thì thầm với bạn mình trong giờ học.”
  • Lẩm bẩm: có nghĩa tương tự nhưng thường diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn.
    • dụ: “Ông ấy lẩm bẩm khi nghe tin xấu.”
Từ liên quan:
  • Nói: hành động giao tiếp bằng lời nói.
  • Tính toán: hoạt động suy nghĩ để đưa ra con số hoặc kết quả.
  1. Nói sẽ, tính sẽ trong mồm: Lẩm nhẩm cộng tiền chợ.

Words Containing "lẩm nhẩm"

Comments and discussion on the word "lẩm nhẩm"